![](img/dict/02C013DD.png) | [quốc tịch] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nationality; citizenship |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Xin nhập quốc tịch Việt Nam |
| To apply for Vietnamese citizenship |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Được cấp quốc tịch Việt Nam |
| To be granted Vietnamese citizenship; to acquire Vietnamese citizenship |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vẫn giữ quốc tịch Việt Nam |
| To retain one's Vietnamese citizenship |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mất quốc tịch Việt Nam |
| To lose one's Vietnamese citizenship |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bị tước quốc tịch Việt Nam |
| To be deprived of one's Vietnamese citizenship |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trở lại quốc tịch Việt Nam |
| To regain Vietnamese citizenship |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Từ bỏ quốc tịch Pháp |
| To renounce one's French citizenship |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Người không có quốc tịch (vì không được nước nào nhận là công dân của mình) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Stateless person |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Cùng một lúc mang hai quốc tịch |
| ![](img/dict/633CF640.png) | To have dual nationality |